Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / NPR Đảo
kr
=
रू
15/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,9435 रू 0,9586 1,53%
3 tháng रू 0,9435 रू 0,9778 0,07%
1 năm रू 0,9301 रू 1,0116 0,97%
2 năm रू 0,8855 रू 1,0116 2,32%
3 năm रू 0,8855 रू 1,0116 1,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rupee Nepal (NPR)
kr 1रू 0,9609
kr 5रू 4,8043
kr 10रू 9,6085
kr 25रू 24,021
kr 50रू 48,043
kr 100रू 96,085
kr 250रू 240,21
kr 500रू 480,43
kr 1.000रू 960,85
kr 5.000रू 4.804,26
kr 10.000रू 9.608,52
kr 25.000रू 24.021
kr 50.000रू 48.043
kr 100.000रू 96.085
kr 500.000रू 480.426