Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,9435 | रू 0,9586 | 1,53% |
3 tháng | रू 0,9435 | रू 0,9778 | 0,07% |
1 năm | रू 0,9301 | रू 1,0116 | 0,97% |
2 năm | रू 0,8855 | रू 1,0116 | 2,32% |
3 năm | रू 0,8855 | रू 1,0116 | 1,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rupee Nepal (NPR) |
kr 1 | रू 0,9609 |
kr 5 | रू 4,8043 |
kr 10 | रू 9,6085 |
kr 25 | रू 24,021 |
kr 50 | रू 48,043 |
kr 100 | रू 96,085 |
kr 250 | रू 240,21 |
kr 500 | रू 480,43 |
kr 1.000 | रू 960,85 |
kr 5.000 | रू 4.804,26 |
kr 10.000 | रू 9.608,52 |
kr 25.000 | रू 24.021 |
kr 50.000 | रू 48.043 |
kr 100.000 | रू 96.085 |
kr 500.000 | रू 480.426 |