Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / ISK Đảo
रू
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,0438 kr 1,0599 0,59%
3 tháng kr 1,0227 kr 1,0599 0,71%
1 năm kr 0,9885 kr 1,0751 0,09%
2 năm kr 0,9885 kr 1,1293 2,33%
3 năm kr 0,9885 kr 1,1293 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Krona Iceland (ISK)
रू 1kr 1,0439
रू 5kr 5,2194
रू 10kr 10,439
रू 25kr 26,097
रू 50kr 52,194
रू 100kr 104,39
रू 250kr 260,97
रू 500kr 521,94
रू 1.000kr 1.043,88
रू 5.000kr 5.219,38
रू 10.000kr 10.439
रू 25.000kr 26.097
रू 50.000kr 52.194
रू 100.000kr 104.388
रू 500.000kr 521.938