Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,0438 | kr 1,0599 | 0,59% |
3 tháng | kr 1,0227 | kr 1,0599 | 0,71% |
1 năm | kr 0,9885 | kr 1,0751 | 0,09% |
2 năm | kr 0,9885 | kr 1,1293 | 2,33% |
3 năm | kr 0,9885 | kr 1,1293 | 1,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Krona Iceland (ISK) |
रू 1 | kr 1,0439 |
रू 5 | kr 5,2194 |
रू 10 | kr 10,439 |
रू 25 | kr 26,097 |
रू 50 | kr 52,194 |
रू 100 | kr 104,39 |
रू 250 | kr 260,97 |
रू 500 | kr 521,94 |
रू 1.000 | kr 1.043,88 |
रू 5.000 | kr 5.219,38 |
रू 10.000 | kr 10.439 |
रू 25.000 | kr 26.097 |
रू 50.000 | kr 52.194 |
रू 100.000 | kr 104.388 |
रू 500.000 | kr 521.938 |