Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4013 | ₱ 0,4129 | 1,98% |
3 tháng | ₱ 0,4013 | ₱ 0,4129 | 0,07% |
1 năm | ₱ 0,3912 | ₱ 0,4333 | 0,79% |
2 năm | ₱ 0,3774 | ₱ 0,4333 | 2,36% |
3 năm | ₱ 0,3774 | ₱ 0,4333 | 5,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Peso Philippines (PHP) |
kr 10 | ₱ 4,1120 |
kr 50 | ₱ 20,560 |
kr 100 | ₱ 41,120 |
kr 250 | ₱ 102,80 |
kr 500 | ₱ 205,60 |
kr 1.000 | ₱ 411,20 |
kr 2.500 | ₱ 1.027,99 |
kr 5.000 | ₱ 2.055,99 |
kr 10.000 | ₱ 4.111,97 |
kr 50.000 | ₱ 20.560 |
kr 100.000 | ₱ 41.120 |
kr 250.000 | ₱ 102.799 |
kr 500.000 | ₱ 205.599 |
kr 1.000.000 | ₱ 411.197 |
kr 5.000.000 | ₱ 2.055.987 |