Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / RWF Đảo
kr
=
FRw
15/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 9,1088 FRw 9,3389 2,13%
3 tháng FRw 9,1088 FRw 9,4755 1,40%
1 năm FRw 7,9720 FRw 9,4755 14,85%
2 năm FRw 7,1701 FRw 9,4755 20,82%
3 năm FRw 7,1701 FRw 9,4755 15,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Franc Rwanda (RWF)
kr 1FRw 9,3000
kr 5FRw 46,500
kr 10FRw 93,000
kr 25FRw 232,50
kr 50FRw 465,00
kr 100FRw 930,00
kr 250FRw 2.324,99
kr 500FRw 4.649,99
kr 1.000FRw 9.299,98
kr 5.000FRw 46.500
kr 10.000FRw 93.000
kr 25.000FRw 232.499
kr 50.000FRw 464.999
kr 100.000FRw 929.998
kr 500.000FRw 4.649.990