Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1068 | kr 0,1096 | 2,16% |
3 tháng | kr 0,1055 | kr 0,1098 | 0,73% |
1 năm | kr 0,1055 | kr 0,1254 | 14,25% |
2 năm | kr 0,1055 | kr 0,1395 | 16,23% |
3 năm | kr 0,1055 | kr 0,1395 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Krona Iceland (ISK) |
FRw 100 | kr 10,695 |
FRw 500 | kr 53,476 |
FRw 1.000 | kr 106,95 |
FRw 2.500 | kr 267,38 |
FRw 5.000 | kr 534,76 |
FRw 10.000 | kr 1.069,51 |
FRw 25.000 | kr 2.673,78 |
FRw 50.000 | kr 5.347,57 |
FRw 100.000 | kr 10.695 |
FRw 500.000 | kr 53.476 |
FRw 1.000.000 | kr 106.951 |
FRw 2.500.000 | kr 267.378 |
FRw 5.000.000 | kr 534.757 |
FRw 10.000.000 | kr 1.069.513 |
FRw 50.000.000 | kr 5.347.566 |