Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,02468 | m 0,02518 | 1,72% |
3 tháng | m 0,02468 | m 0,02583 | 0,34% |
1 năm | m 0,02449 | m 0,02693 | 0,48% |
2 năm | m 0,02355 | m 0,02768 | 4,38% |
3 năm | m 0,02355 | m 0,02916 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Manat Turkmenistan (TMT) |
kr 100 | m 2,5174 |
kr 500 | m 12,587 |
kr 1.000 | m 25,174 |
kr 2.500 | m 62,936 |
kr 5.000 | m 125,87 |
kr 10.000 | m 251,74 |
kr 25.000 | m 629,36 |
kr 50.000 | m 1.258,72 |
kr 100.000 | m 2.517,44 |
kr 500.000 | m 12.587 |
kr 1.000.000 | m 25.174 |
kr 2.500.000 | m 62.936 |
kr 5.000.000 | m 125.872 |
kr 10.000.000 | m 251.744 |
kr 50.000.000 | m 1.258.721 |