Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / TMT Đảo
kr
=
m
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02468 m 0,02518 1,72%
3 tháng m 0,02468 m 0,02583 0,34%
1 năm m 0,02449 m 0,02693 0,48%
2 năm m 0,02355 m 0,02768 4,38%
3 năm m 0,02355 m 0,02916 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Manat Turkmenistan (TMT)
kr 100m 2,5174
kr 500m 12,587
kr 1.000m 25,174
kr 2.500m 62,936
kr 5.000m 125,87
kr 10.000m 251,74
kr 25.000m 629,36
kr 50.000m 1.258,72
kr 100.000m 2.517,44
kr 500.000m 12.587
kr 1.000.000m 25.174
kr 2.500.000m 62.936
kr 5.000.000m 125.872
kr 10.000.000m 251.744
kr 50.000.000m 1.258.721