Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 39,764 | kr 40,517 | 1,49% |
3 tháng | kr 38,709 | kr 40,517 | 0,41% |
1 năm | kr 37,131 | kr 40,829 | 0,70% |
2 năm | kr 36,133 | kr 42,454 | 4,80% |
3 năm | kr 34,299 | kr 42,454 | 12,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Krona Iceland (ISK) |
m 1 | kr 39,755 |
m 5 | kr 198,77 |
m 10 | kr 397,55 |
m 25 | kr 993,87 |
m 50 | kr 1.987,75 |
m 100 | kr 3.975,50 |
m 250 | kr 9.938,75 |
m 500 | kr 19.877 |
m 1.000 | kr 39.755 |
m 5.000 | kr 198.775 |
m 10.000 | kr 397.550 |
m 25.000 | kr 993.875 |
m 50.000 | kr 1.987.749 |
m 100.000 | kr 3.975.498 |
m 500.000 | kr 19.877.490 |