Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / ISK Đảo
m
=
kr
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 39,764 kr 40,517 1,49%
3 tháng kr 38,709 kr 40,517 0,41%
1 năm kr 37,131 kr 40,829 0,70%
2 năm kr 36,133 kr 42,454 4,80%
3 năm kr 34,299 kr 42,454 12,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Krona Iceland (ISK)
m 1kr 39,755
m 5kr 198,77
m 10kr 397,55
m 25kr 993,87
m 50kr 1.987,75
m 100kr 3.975,50
m 250kr 9.938,75
m 500kr 19.877
m 1.000kr 39.755
m 5.000kr 198.775
m 10.000kr 397.550
m 25.000kr 993.875
m 50.000kr 1.987.749
m 100.000kr 3.975.498
m 500.000kr 19.877.490