Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / TRY Đảo
kr
=
15/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2291 0,2326 0,99%
3 tháng 0,2220 0,2382 4,24%
1 năm 0,1407 0,2382 63,27%
2 năm 0,1176 0,2382 96,81%
3 năm 0,06511 0,2382 243,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
kr 100 23,201
kr 500 116,00
kr 1.000 232,01
kr 2.500 580,02
kr 5.000 1.160,04
kr 10.000 2.320,07
kr 25.000 5.800,18
kr 50.000 11.600
kr 100.000 23.201
kr 500.000 116.004
kr 1.000.000 232.007
kr 2.500.000 580.018
kr 5.000.000 1.160.035
kr 10.000.000 2.320.070
kr 50.000.000 11.600.352