Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2291 | ₺ 0,2326 | 0,99% |
3 tháng | ₺ 0,2220 | ₺ 0,2382 | 4,24% |
1 năm | ₺ 0,1407 | ₺ 0,2382 | 63,27% |
2 năm | ₺ 0,1176 | ₺ 0,2382 | 96,81% |
3 năm | ₺ 0,06511 | ₺ 0,2382 | 243,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
kr 100 | ₺ 23,201 |
kr 500 | ₺ 116,00 |
kr 1.000 | ₺ 232,01 |
kr 2.500 | ₺ 580,02 |
kr 5.000 | ₺ 1.160,04 |
kr 10.000 | ₺ 2.320,07 |
kr 25.000 | ₺ 5.800,18 |
kr 50.000 | ₺ 11.600 |
kr 100.000 | ₺ 23.201 |
kr 500.000 | ₺ 116.004 |
kr 1.000.000 | ₺ 232.007 |
kr 2.500.000 | ₺ 580.018 |
kr 5.000.000 | ₺ 1.160.035 |
kr 10.000.000 | ₺ 2.320.070 |
kr 50.000.000 | ₺ 11.600.352 |