Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 4,2993 | kr 4,3646 | 1,30% |
3 tháng | kr 4,1976 | kr 4,4928 | 4,11% |
1 năm | kr 4,1976 | kr 7,1076 | 38,70% |
2 năm | kr 4,1976 | kr 8,5046 | 49,35% |
3 năm | kr 4,1976 | kr 15,359 | 70,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Krona Iceland (ISK) |
₺ 1 | kr 4,2974 |
₺ 5 | kr 21,487 |
₺ 10 | kr 42,974 |
₺ 25 | kr 107,44 |
₺ 50 | kr 214,87 |
₺ 100 | kr 429,74 |
₺ 250 | kr 1.074,35 |
₺ 500 | kr 2.148,70 |
₺ 1.000 | kr 4.297,40 |
₺ 5.000 | kr 21.487 |
₺ 10.000 | kr 42.974 |
₺ 25.000 | kr 107.435 |
₺ 50.000 | kr 214.870 |
₺ 100.000 | kr 429.740 |
₺ 500.000 | kr 2.148.702 |