Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / TTD Đảo
kr
=
TT$
15/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,04789 TT$ 0,04876 1,40%
3 tháng TT$ 0,04789 TT$ 0,05005 0,39%
1 năm TT$ 0,04736 TT$ 0,05217 0,93%
2 năm TT$ 0,04555 TT$ 0,05356 4,20%
3 năm TT$ 0,04555 TT$ 0,05660 10,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
kr 100TT$ 4,8801
kr 500TT$ 24,400
kr 1.000TT$ 48,801
kr 2.500TT$ 122,00
kr 5.000TT$ 244,00
kr 10.000TT$ 488,01
kr 25.000TT$ 1.220,02
kr 50.000TT$ 2.440,04
kr 100.000TT$ 4.880,08
kr 500.000TT$ 24.400
kr 1.000.000TT$ 48.801
kr 2.500.000TT$ 122.002
kr 5.000.000TT$ 244.004
kr 10.000.000TT$ 488.008
kr 50.000.000TT$ 2.440.039