Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,04789 | TT$ 0,04876 | 1,40% |
3 tháng | TT$ 0,04789 | TT$ 0,05005 | 0,39% |
1 năm | TT$ 0,04736 | TT$ 0,05217 | 0,93% |
2 năm | TT$ 0,04555 | TT$ 0,05356 | 4,20% |
3 năm | TT$ 0,04555 | TT$ 0,05660 | 10,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
kr 100 | TT$ 4,8801 |
kr 500 | TT$ 24,400 |
kr 1.000 | TT$ 48,801 |
kr 2.500 | TT$ 122,00 |
kr 5.000 | TT$ 244,00 |
kr 10.000 | TT$ 488,01 |
kr 25.000 | TT$ 1.220,02 |
kr 50.000 | TT$ 2.440,04 |
kr 100.000 | TT$ 4.880,08 |
kr 500.000 | TT$ 24.400 |
kr 1.000.000 | TT$ 48.801 |
kr 2.500.000 | TT$ 122.002 |
kr 5.000.000 | TT$ 244.004 |
kr 10.000.000 | TT$ 488.008 |
kr 50.000.000 | TT$ 2.440.039 |