Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / ISK Đảo
TT$
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 20,372 kr 20,825 1,88%
3 tháng kr 19,978 kr 20,883 0,30%
1 năm kr 19,168 kr 21,115 1,23%
2 năm kr 18,670 kr 21,956 4,87%
3 năm kr 17,666 kr 21,956 11,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Krona Iceland (ISK)
TT$ 1kr 20,367
TT$ 5kr 101,83
TT$ 10kr 203,67
TT$ 25kr 509,16
TT$ 50kr 1.018,33
TT$ 100kr 2.036,66
TT$ 250kr 5.091,65
TT$ 500kr 10.183
TT$ 1.000kr 20.367
TT$ 5.000kr 101.833
TT$ 10.000kr 203.666
TT$ 25.000kr 509.165
TT$ 50.000kr 1.018.329
TT$ 100.000kr 2.036.658
TT$ 500.000kr 10.183.292