Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 20,372 | kr 20,825 | 1,88% |
3 tháng | kr 19,978 | kr 20,883 | 0,30% |
1 năm | kr 19,168 | kr 21,115 | 1,23% |
2 năm | kr 18,670 | kr 21,956 | 4,87% |
3 năm | kr 17,666 | kr 21,956 | 11,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Krona Iceland (ISK) |
TT$ 1 | kr 20,367 |
TT$ 5 | kr 101,83 |
TT$ 10 | kr 203,67 |
TT$ 25 | kr 509,16 |
TT$ 50 | kr 1.018,33 |
TT$ 100 | kr 2.036,66 |
TT$ 250 | kr 5.091,65 |
TT$ 500 | kr 10.183 |
TT$ 1.000 | kr 20.367 |
TT$ 5.000 | kr 101.833 |
TT$ 10.000 | kr 203.666 |
TT$ 25.000 | kr 509.165 |
TT$ 50.000 | kr 1.018.329 |
TT$ 100.000 | kr 2.036.658 |
TT$ 500.000 | kr 10.183.292 |