Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 18,229 | TSh 18,617 | 1,91% |
3 tháng | TSh 18,229 | TSh 18,785 | 1,53% |
1 năm | TSh 16,770 | TSh 19,141 | 9,52% |
2 năm | TSh 15,694 | TSh 19,141 | 6,40% |
3 năm | TSh 15,694 | TSh 19,317 | 0,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Shilling Tanzania (TZS) |
kr 1 | TSh 18,638 |
kr 5 | TSh 93,189 |
kr 10 | TSh 186,38 |
kr 25 | TSh 465,95 |
kr 50 | TSh 931,89 |
kr 100 | TSh 1.863,78 |
kr 250 | TSh 4.659,46 |
kr 500 | TSh 9.318,92 |
kr 1.000 | TSh 18.638 |
kr 5.000 | TSh 93.189 |
kr 10.000 | TSh 186.378 |
kr 25.000 | TSh 465.946 |
kr 50.000 | TSh 931.892 |
kr 100.000 | TSh 1.863.784 |
kr 500.000 | TSh 9.318.922 |