Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / TZS Đảo
kr
=
TSh
15/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 18,229 TSh 18,617 1,91%
3 tháng TSh 18,229 TSh 18,785 1,53%
1 năm TSh 16,770 TSh 19,141 9,52%
2 năm TSh 15,694 TSh 19,141 6,40%
3 năm TSh 15,694 TSh 19,317 0,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Shilling Tanzania (TZS)
kr 1TSh 18,638
kr 5TSh 93,189
kr 10TSh 186,38
kr 25TSh 465,95
kr 50TSh 931,89
kr 100TSh 1.863,78
kr 250TSh 4.659,46
kr 500TSh 9.318,92
kr 1.000TSh 18.638
kr 5.000TSh 93.189
kr 10.000TSh 186.378
kr 25.000TSh 465.946
kr 50.000TSh 931.892
kr 100.000TSh 1.863.784
kr 500.000TSh 9.318.922