Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,05377 | kr 0,05486 | 0,09% |
3 tháng | kr 0,05324 | kr 0,05486 | 0,63% |
1 năm | kr 0,05224 | kr 0,05963 | 7,45% |
2 năm | kr 0,05224 | kr 0,06372 | 5,33% |
3 năm | kr 0,05177 | kr 0,06372 | 0,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Krona Iceland (ISK) |
TSh 100 | kr 5,3877 |
TSh 500 | kr 26,938 |
TSh 1.000 | kr 53,877 |
TSh 2.500 | kr 134,69 |
TSh 5.000 | kr 269,38 |
TSh 10.000 | kr 538,77 |
TSh 25.000 | kr 1.346,92 |
TSh 50.000 | kr 2.693,85 |
TSh 100.000 | kr 5.387,69 |
TSh 500.000 | kr 26.938 |
TSh 1.000.000 | kr 53.877 |
TSh 2.500.000 | kr 134.692 |
TSh 5.000.000 | kr 269.385 |
TSh 10.000.000 | kr 538.769 |
TSh 50.000.000 | kr 2.693.846 |