Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / ISK Đảo
TSh
=
kr
09/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,05377 kr 0,05486 0,09%
3 tháng kr 0,05324 kr 0,05486 0,63%
1 năm kr 0,05224 kr 0,05963 7,45%
2 năm kr 0,05224 kr 0,06372 5,33%
3 năm kr 0,05177 kr 0,06372 0,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Krona Iceland (ISK)
TSh 100kr 5,3877
TSh 500kr 26,938
TSh 1.000kr 53,877
TSh 2.500kr 134,69
TSh 5.000kr 269,38
TSh 10.000kr 538,77
TSh 25.000kr 1.346,92
TSh 50.000kr 2.693,85
TSh 100.000kr 5.387,69
TSh 500.000kr 26.938
TSh 1.000.000kr 53.877
TSh 2.500.000kr 134.692
TSh 5.000.000kr 269.385
TSh 10.000.000kr 538.769
TSh 50.000.000kr 2.693.846