Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / VND Đảo
kr
=
01/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 177,44 181,18 1,66%
3 tháng 175,59 182,26 0,80%
1 năm 166,51 184,48 5,01%
2 năm 161,91 184,48 2,40%
3 năm 161,91 192,10 2,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Việt Nam Đồng (VND)
kr 1 181,15
kr 5 905,77
kr 10 1.811,55
kr 25 4.528,87
kr 50 9.057,73
kr 100 18.115
kr 250 45.289
kr 500 90.577
kr 1.000 181.155
kr 5.000 905.773
kr 10.000 1.811.546
kr 25.000 4.528.865
kr 50.000 9.057.730
kr 100.000 18.115.460
kr 500.000 90.577.301