Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 177,44 | ₫ 181,18 | 1,66% |
3 tháng | ₫ 175,59 | ₫ 182,26 | 0,80% |
1 năm | ₫ 166,51 | ₫ 184,48 | 5,01% |
2 năm | ₫ 161,91 | ₫ 184,48 | 2,40% |
3 năm | ₫ 161,91 | ₫ 192,10 | 2,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Việt Nam Đồng (VND) |
kr 1 | ₫ 181,15 |
kr 5 | ₫ 905,77 |
kr 10 | ₫ 1.811,55 |
kr 25 | ₫ 4.528,87 |
kr 50 | ₫ 9.057,73 |
kr 100 | ₫ 18.115 |
kr 250 | ₫ 45.289 |
kr 500 | ₫ 90.577 |
kr 1.000 | ₫ 181.155 |
kr 5.000 | ₫ 905.773 |
kr 10.000 | ₫ 1.811.546 |
kr 25.000 | ₫ 4.528.865 |
kr 50.000 | ₫ 9.057.730 |
kr 100.000 | ₫ 18.115.460 |
kr 500.000 | ₫ 90.577.301 |