Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / KHR Đảo
J$
=
06/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,932 26,347 0,81%
3 tháng 25,932 26,347 0,79%
1 năm 25,932 27,071 3,08%
2 năm 25,932 27,450 0,97%
3 năm 25,871 27,873 2,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Riel Campuchia (KHR)
J$ 1 25,991
J$ 5 129,96
J$ 10 259,91
J$ 25 649,78
J$ 50 1.299,56
J$ 100 2.599,13
J$ 250 6.497,82
J$ 500 12.996
J$ 1.000 25.991
J$ 5.000 129.956
J$ 10.000 259.913
J$ 25.000 649.782
J$ 50.000 1.299.564
J$ 100.000 2.599.127
J$ 500.000 12.995.637