Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / JMD Đảo
=
J$
26/04/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,03796 J$ 0,03845 0,91%
3 tháng J$ 0,03796 J$ 0,03853 0,89%
1 năm J$ 0,03694 J$ 0,03853 2,72%
2 năm J$ 0,03643 J$ 0,03853 0,32%
3 năm J$ 0,03588 J$ 0,03865 2,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Jamaica (JMD)
100J$ 3,8399
500J$ 19,200
1.000J$ 38,399
2.500J$ 95,998
5.000J$ 192,00
10.000J$ 383,99
25.000J$ 959,98
50.000J$ 1.919,96
100.000J$ 3.839,92
500.000J$ 19.200
1.000.000J$ 38.399
2.500.000J$ 95.998
5.000.000J$ 191.996
10.000.000J$ 383.992
50.000.000J$ 1.919.958