Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / NPR Đảo
J$
=
रू
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,8513 रू 0,8640 0,96%
3 tháng रू 0,8462 रू 0,8731 0,23%
1 năm रू 0,8436 रू 0,8731 0,23%
2 năm रू 0,7907 रू 0,8805 6,83%
3 năm रू 0,7590 रू 0,8805 10,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rupee Nepal (NPR)
J$ 1रू 0,8535
J$ 5रू 4,2676
J$ 10रू 8,5352
J$ 25रू 21,338
J$ 50रू 42,676
J$ 100रू 85,352
J$ 250रू 213,38
J$ 500रू 426,76
J$ 1.000रू 853,52
J$ 5.000रू 4.267,59
J$ 10.000रू 8.535,18
J$ 25.000रू 21.338
J$ 50.000रू 42.676
J$ 100.000रू 85.352
J$ 500.000रू 426.759