Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,8513 | रू 0,8640 | 0,96% |
3 tháng | रू 0,8462 | रू 0,8731 | 0,23% |
1 năm | रू 0,8436 | रू 0,8731 | 0,23% |
2 năm | रू 0,7907 | रू 0,8805 | 6,83% |
3 năm | रू 0,7590 | रू 0,8805 | 10,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Rupee Nepal (NPR) |
J$ 1 | रू 0,8535 |
J$ 5 | रू 4,2676 |
J$ 10 | रू 8,5352 |
J$ 25 | रू 21,338 |
J$ 50 | रू 42,676 |
J$ 100 | रू 85,352 |
J$ 250 | रू 213,38 |
J$ 500 | रू 426,76 |
J$ 1.000 | रू 853,52 |
J$ 5.000 | रू 4.267,59 |
J$ 10.000 | रू 8.535,18 |
J$ 25.000 | रू 21.338 |
J$ 50.000 | रू 42.676 |
J$ 100.000 | रू 85.352 |
J$ 500.000 | रू 426.759 |