Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / JMD Đảo
रू
=
J$
13/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 1,1574 J$ 1,1747 0,96%
3 tháng J$ 1,1453 J$ 1,1818 0,23%
1 năm J$ 1,1453 J$ 1,1855 0,23%
2 năm J$ 1,1357 J$ 1,2648 6,39%
3 năm J$ 1,1357 J$ 1,3174 9,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Jamaica (JMD)
रू 1J$ 1,1730
रू 5J$ 5,8650
रू 10J$ 11,730
रू 25J$ 29,325
रू 50J$ 58,650
रू 100J$ 117,30
रू 250J$ 293,25
रू 500J$ 586,50
रू 1.000J$ 1.172,99
रू 5.000J$ 5.864,97
रू 10.000J$ 11.730
रू 25.000J$ 29.325
रू 50.000J$ 58.650
रू 100.000J$ 117.299
रू 500.000J$ 586.497