Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,1574 | J$ 1,1747 | 0,96% |
3 tháng | J$ 1,1453 | J$ 1,1818 | 0,23% |
1 năm | J$ 1,1453 | J$ 1,1855 | 0,23% |
2 năm | J$ 1,1357 | J$ 1,2648 | 6,39% |
3 năm | J$ 1,1357 | J$ 1,3174 | 9,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Jamaica (JMD) |
रू 1 | J$ 1,1730 |
रू 5 | J$ 5,8650 |
रू 10 | J$ 11,730 |
रू 25 | J$ 29,325 |
रू 50 | J$ 58,650 |
रू 100 | J$ 117,30 |
रू 250 | J$ 293,25 |
रू 500 | J$ 586,50 |
रू 1.000 | J$ 1.172,99 |
रू 5.000 | J$ 5.864,97 |
रू 10.000 | J$ 11.730 |
रू 25.000 | J$ 29.325 |
रू 50.000 | J$ 58.650 |
रू 100.000 | J$ 117.299 |
रू 500.000 | J$ 586.497 |