Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,3625 | ₱ 0,3715 | 0,16% |
3 tháng | ₱ 0,3562 | ₱ 0,3715 | 1,56% |
1 năm | ₱ 0,3518 | ₱ 0,3715 | 1,65% |
2 năm | ₱ 0,3348 | ₱ 0,3915 | 7,65% |
3 năm | ₱ 0,3146 | ₱ 0,3915 | 16,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Peso Philippines (PHP) |
J$ 10 | ₱ 3,6456 |
J$ 50 | ₱ 18,228 |
J$ 100 | ₱ 36,456 |
J$ 250 | ₱ 91,139 |
J$ 500 | ₱ 182,28 |
J$ 1.000 | ₱ 364,56 |
J$ 2.500 | ₱ 911,39 |
J$ 5.000 | ₱ 1.822,78 |
J$ 10.000 | ₱ 3.645,56 |
J$ 50.000 | ₱ 18.228 |
J$ 100.000 | ₱ 36.456 |
J$ 250.000 | ₱ 91.139 |
J$ 500.000 | ₱ 182.278 |
J$ 1.000.000 | ₱ 364.556 |
J$ 5.000.000 | ₱ 1.822.779 |