Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 2,6915 | J$ 2,7588 | 1,44% |
3 tháng | J$ 2,6915 | J$ 2,8077 | 2,61% |
1 năm | J$ 2,6915 | J$ 2,8425 | 2,37% |
2 năm | J$ 2,5542 | J$ 2,9914 | 9,41% |
3 năm | J$ 2,5542 | J$ 3,1979 | 14,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Jamaica (JMD) |
₱ 1 | J$ 2,7002 |
₱ 5 | J$ 13,501 |
₱ 10 | J$ 27,002 |
₱ 25 | J$ 67,506 |
₱ 50 | J$ 135,01 |
₱ 100 | J$ 270,02 |
₱ 250 | J$ 675,06 |
₱ 500 | J$ 1.350,12 |
₱ 1.000 | J$ 2.700,24 |
₱ 5.000 | J$ 13.501 |
₱ 10.000 | J$ 27.002 |
₱ 25.000 | J$ 67.506 |
₱ 50.000 | J$ 135.012 |
₱ 100.000 | J$ 270.024 |
₱ 500.000 | J$ 1.350.121 |