Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / TRY Đảo
J$
=
13/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2053 0,2099 1,13%
3 tháng 0,1964 0,2109 4,68%
1 năm 0,1265 0,2109 61,80%
2 năm 0,09828 0,2109 108,02%
3 năm 0,05389 0,2109 276,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
J$ 100 20,561
J$ 500 102,81
J$ 1.000 205,61
J$ 2.500 514,04
J$ 5.000 1.028,07
J$ 10.000 2.056,14
J$ 25.000 5.140,36
J$ 50.000 10.281
J$ 100.000 20.561
J$ 500.000 102.807
J$ 1.000.000 205.614
J$ 2.500.000 514.036
J$ 5.000.000 1.028.072
J$ 10.000.000 2.056.145
J$ 50.000.000 10.280.723