Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2053 | ₺ 0,2099 | 1,13% |
3 tháng | ₺ 0,1964 | ₺ 0,2109 | 4,68% |
1 năm | ₺ 0,1265 | ₺ 0,2109 | 61,80% |
2 năm | ₺ 0,09828 | ₺ 0,2109 | 108,02% |
3 năm | ₺ 0,05389 | ₺ 0,2109 | 276,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
J$ 100 | ₺ 20,561 |
J$ 500 | ₺ 102,81 |
J$ 1.000 | ₺ 205,61 |
J$ 2.500 | ₺ 514,04 |
J$ 5.000 | ₺ 1.028,07 |
J$ 10.000 | ₺ 2.056,14 |
J$ 25.000 | ₺ 5.140,36 |
J$ 50.000 | ₺ 10.281 |
J$ 100.000 | ₺ 20.561 |
J$ 500.000 | ₺ 102.807 |
J$ 1.000.000 | ₺ 205.614 |
J$ 2.500.000 | ₺ 514.036 |
J$ 5.000.000 | ₺ 1.028.072 |
J$ 10.000.000 | ₺ 2.056.145 |
J$ 50.000.000 | ₺ 10.280.723 |