Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / JMD Đảo
=
J$
15/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 4,7643 J$ 4,8716 1,62%
3 tháng J$ 4,7426 J$ 5,0807 4,67%
1 năm J$ 4,7426 J$ 7,8497 38,26%
2 năm J$ 4,7426 J$ 9,8914 51,04%
3 năm J$ 4,7426 J$ 18,558 72,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Jamaica (JMD)
1J$ 4,8431
5J$ 24,215
10J$ 48,431
25J$ 121,08
50J$ 242,15
100J$ 484,31
250J$ 1.210,76
500J$ 2.421,53
1.000J$ 4.843,06
5.000J$ 24.215
10.000J$ 48.431
25.000J$ 121.076
50.000J$ 242.153
100.000J$ 484.306
500.000J$ 2.421.528