Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / TTD Đảo
J$
=
TT$
20/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,04310 TT$ 0,04385 0,50%
3 tháng TT$ 0,04310 TT$ 0,04434 0,23%
1 năm TT$ 0,04310 TT$ 0,04434 0,91%
2 năm TT$ 0,04310 TT$ 0,04519 0,89%
3 năm TT$ 0,04310 TT$ 0,04642 3,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
J$ 100TT$ 4,3514
J$ 500TT$ 21,757
J$ 1.000TT$ 43,514
J$ 2.500TT$ 108,78
J$ 5.000TT$ 217,57
J$ 10.000TT$ 435,14
J$ 25.000TT$ 1.087,85
J$ 50.000TT$ 2.175,69
J$ 100.000TT$ 4.351,38
J$ 500.000TT$ 21.757
J$ 1.000.000TT$ 43.514
J$ 2.500.000TT$ 108.785
J$ 5.000.000TT$ 217.569
J$ 10.000.000TT$ 435.138
J$ 50.000.000TT$ 2.175.692