Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,04310 | TT$ 0,04385 | 1,55% |
3 tháng | TT$ 0,04310 | TT$ 0,04434 | 0,60% |
1 năm | TT$ 0,04310 | TT$ 0,04434 | 2,00% |
2 năm | TT$ 0,04310 | TT$ 0,04519 | 1,73% |
3 năm | TT$ 0,04310 | TT$ 0,04642 | 3,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
J$ 100 | TT$ 4,3373 |
J$ 500 | TT$ 21,687 |
J$ 1.000 | TT$ 43,373 |
J$ 2.500 | TT$ 108,43 |
J$ 5.000 | TT$ 216,87 |
J$ 10.000 | TT$ 433,73 |
J$ 25.000 | TT$ 1.084,33 |
J$ 50.000 | TT$ 2.168,66 |
J$ 100.000 | TT$ 4.337,31 |
J$ 500.000 | TT$ 21.687 |
J$ 1.000.000 | TT$ 43.373 |
J$ 2.500.000 | TT$ 108.433 |
J$ 5.000.000 | TT$ 216.866 |
J$ 10.000.000 | TT$ 433.731 |
J$ 50.000.000 | TT$ 2.168.656 |