Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / TTD Đảo
J$
=
TT$
13/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,04310 TT$ 0,04385 1,55%
3 tháng TT$ 0,04310 TT$ 0,04434 0,60%
1 năm TT$ 0,04310 TT$ 0,04434 2,00%
2 năm TT$ 0,04310 TT$ 0,04519 1,73%
3 năm TT$ 0,04310 TT$ 0,04642 3,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
J$ 100TT$ 4,3373
J$ 500TT$ 21,687
J$ 1.000TT$ 43,373
J$ 2.500TT$ 108,43
J$ 5.000TT$ 216,87
J$ 10.000TT$ 433,73
J$ 25.000TT$ 1.084,33
J$ 50.000TT$ 2.168,66
J$ 100.000TT$ 4.337,31
J$ 500.000TT$ 21.687
J$ 1.000.000TT$ 43.373
J$ 2.500.000TT$ 108.433
J$ 5.000.000TT$ 216.866
J$ 10.000.000TT$ 433.731
J$ 50.000.000TT$ 2.168.656