Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 22,804 | J$ 23,200 | 0,50% |
3 tháng | J$ 22,554 | J$ 23,200 | 0,23% |
1 năm | J$ 22,554 | J$ 23,200 | 0,92% |
2 năm | J$ 22,128 | J$ 23,200 | 0,90% |
3 năm | J$ 21,545 | J$ 23,200 | 4,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Jamaica (JMD) |
TT$ 1 | J$ 22,981 |
TT$ 5 | J$ 114,90 |
TT$ 10 | J$ 229,81 |
TT$ 25 | J$ 574,52 |
TT$ 50 | J$ 1.149,05 |
TT$ 100 | J$ 2.298,10 |
TT$ 250 | J$ 5.745,24 |
TT$ 500 | J$ 11.490 |
TT$ 1.000 | J$ 22.981 |
TT$ 5.000 | J$ 114.905 |
TT$ 10.000 | J$ 229.810 |
TT$ 25.000 | J$ 574.524 |
TT$ 50.000 | J$ 1.149.049 |
TT$ 100.000 | J$ 2.298.097 |
TT$ 500.000 | J$ 11.490.487 |