Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 16,517 | TSh 16,711 | 0,80% |
3 tháng | TSh 16,162 | TSh 16,873 | 1,56% |
1 năm | TSh 15,167 | TSh 16,873 | 9,03% |
2 năm | TSh 14,927 | TSh 16,873 | 9,92% |
3 năm | TSh 14,612 | TSh 16,873 | 7,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Shilling Tanzania (TZS) |
J$ 1 | TSh 16,544 |
J$ 5 | TSh 82,718 |
J$ 10 | TSh 165,44 |
J$ 25 | TSh 413,59 |
J$ 50 | TSh 827,18 |
J$ 100 | TSh 1.654,37 |
J$ 250 | TSh 4.135,92 |
J$ 500 | TSh 8.271,83 |
J$ 1.000 | TSh 16.544 |
J$ 5.000 | TSh 82.718 |
J$ 10.000 | TSh 165.437 |
J$ 25.000 | TSh 413.592 |
J$ 50.000 | TSh 827.183 |
J$ 100.000 | TSh 1.654.366 |
J$ 500.000 | TSh 8.271.831 |