Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / TZS Đảo
J$
=
TSh
13/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 16,517 TSh 16,711 0,80%
3 tháng TSh 16,162 TSh 16,873 1,56%
1 năm TSh 15,167 TSh 16,873 9,03%
2 năm TSh 14,927 TSh 16,873 9,92%
3 năm TSh 14,612 TSh 16,873 7,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Shilling Tanzania (TZS)
J$ 1TSh 16,544
J$ 5TSh 82,718
J$ 10TSh 165,44
J$ 25TSh 413,59
J$ 50TSh 827,18
J$ 100TSh 1.654,37
J$ 250TSh 4.135,92
J$ 500TSh 8.271,83
J$ 1.000TSh 16.544
J$ 5.000TSh 82.718
J$ 10.000TSh 165.437
J$ 25.000TSh 413.592
J$ 50.000TSh 827.183
J$ 100.000TSh 1.654.366
J$ 500.000TSh 8.271.831