Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / JMD Đảo
TSh
=
J$
09/05/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,05984 J$ 0,06045 0,37%
3 tháng J$ 0,05926 J$ 0,06187 1,84%
1 năm J$ 0,05926 J$ 0,06593 7,67%
2 năm J$ 0,05926 J$ 0,06738 9,13%
3 năm J$ 0,05926 J$ 0,06844 7,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Jamaica (JMD)
TSh 100J$ 6,0312
TSh 500J$ 30,156
TSh 1.000J$ 60,312
TSh 2.500J$ 150,78
TSh 5.000J$ 301,56
TSh 10.000J$ 603,12
TSh 25.000J$ 1.507,81
TSh 50.000J$ 3.015,61
TSh 100.000J$ 6.031,23
TSh 500.000J$ 30.156
TSh 1.000.000J$ 60.312
TSh 2.500.000J$ 150.781
TSh 5.000.000J$ 301.561
TSh 10.000.000J$ 603.123
TSh 50.000.000J$ 3.015.614