Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,05984 | J$ 0,06045 | 0,37% |
3 tháng | J$ 0,05926 | J$ 0,06187 | 1,84% |
1 năm | J$ 0,05926 | J$ 0,06593 | 7,67% |
2 năm | J$ 0,05926 | J$ 0,06738 | 9,13% |
3 năm | J$ 0,05926 | J$ 0,06844 | 7,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Jamaica (JMD) |
TSh 100 | J$ 6,0312 |
TSh 500 | J$ 30,156 |
TSh 1.000 | J$ 60,312 |
TSh 2.500 | J$ 150,78 |
TSh 5.000 | J$ 301,56 |
TSh 10.000 | J$ 603,12 |
TSh 25.000 | J$ 1.507,81 |
TSh 50.000 | J$ 3.015,61 |
TSh 100.000 | J$ 6.031,23 |
TSh 500.000 | J$ 30.156 |
TSh 1.000.000 | J$ 60.312 |
TSh 2.500.000 | J$ 150.781 |
TSh 5.000.000 | J$ 301.561 |
TSh 10.000.000 | J$ 603.123 |
TSh 50.000.000 | J$ 3.015.614 |