Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 161,16 | ₫ 163,87 | 0,74% |
3 tháng | ₫ 156,11 | ₫ 163,87 | 3,83% |
1 năm | ₫ 150,88 | ₫ 163,87 | 6,41% |
2 năm | ₫ 147,46 | ₫ 164,04 | 9,16% |
3 năm | ₫ 143,57 | ₫ 164,04 | 6,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Việt Nam Đồng (VND) |
J$ 1 | ₫ 162,55 |
J$ 5 | ₫ 812,76 |
J$ 10 | ₫ 1.625,52 |
J$ 25 | ₫ 4.063,79 |
J$ 50 | ₫ 8.127,58 |
J$ 100 | ₫ 16.255 |
J$ 250 | ₫ 40.638 |
J$ 500 | ₫ 81.276 |
J$ 1.000 | ₫ 162.552 |
J$ 5.000 | ₫ 812.758 |
J$ 10.000 | ₫ 1.625.516 |
J$ 25.000 | ₫ 4.063.789 |
J$ 50.000 | ₫ 8.127.578 |
J$ 100.000 | ₫ 16.255.156 |
J$ 500.000 | ₫ 81.275.779 |