Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,006102 | J$ 0,006216 | 0,76% |
3 tháng | J$ 0,006102 | J$ 0,006406 | 3,55% |
1 năm | J$ 0,006102 | J$ 0,006628 | 5,97% |
2 năm | J$ 0,006096 | J$ 0,006782 | 8,35% |
3 năm | J$ 0,006096 | J$ 0,006965 | 6,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Jamaica (JMD) |
₫ 1.000 | J$ 6,1627 |
₫ 5.000 | J$ 30,814 |
₫ 10.000 | J$ 61,627 |
₫ 25.000 | J$ 154,07 |
₫ 50.000 | J$ 308,14 |
₫ 100.000 | J$ 616,27 |
₫ 250.000 | J$ 1.540,68 |
₫ 500.000 | J$ 3.081,35 |
₫ 1.000.000 | J$ 6.162,71 |
₫ 5.000.000 | J$ 30.814 |
₫ 10.000.000 | J$ 61.627 |
₫ 25.000.000 | J$ 154.068 |
₫ 50.000.000 | J$ 308.135 |
₫ 100.000.000 | J$ 616.271 |
₫ 500.000.000 | J$ 3.081.355 |