Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 187,75 | रू 189,37 | 0,003% |
3 tháng | रू 185,78 | रू 189,37 | 0,41% |
1 năm | रू 183,83 | रू 189,70 | 1,78% |
2 năm | रू 173,58 | रू 189,70 | 7,48% |
3 năm | रू 163,23 | रू 189,70 | 13,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Rupee Nepal (NPR) |
JD 1 | रू 188,62 |
JD 5 | रू 943,11 |
JD 10 | रू 1.886,22 |
JD 25 | रू 4.715,56 |
JD 50 | रू 9.431,12 |
JD 100 | रू 18.862 |
JD 250 | रू 47.156 |
JD 500 | रू 94.311 |
JD 1.000 | रू 188.622 |
JD 5.000 | रू 943.112 |
JD 10.000 | रू 1.886.224 |
JD 25.000 | रू 4.715.559 |
JD 50.000 | रू 9.431.118 |
JD 100.000 | रू 18.862.236 |
JD 500.000 | रू 94.311.181 |