Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / NPR Đảo
JD
=
रू
13/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 187,75 रू 189,37 0,003%
3 tháng रू 185,78 रू 189,37 0,41%
1 năm रू 183,83 रू 189,70 1,78%
2 năm रू 173,58 रू 189,70 7,48%
3 năm रू 163,23 रू 189,70 13,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Rupee Nepal (NPR)
JD 1रू 188,62
JD 5रू 943,11
JD 10रू 1.886,22
JD 25रू 4.715,56
JD 50रू 9.431,12
JD 100रू 18.862
JD 250रू 47.156
JD 500रू 94.311
JD 1.000रू 188.622
JD 5.000रू 943.112
JD 10.000रू 1.886.224
JD 25.000रू 4.715.559
JD 50.000रू 9.431.118
JD 100.000रू 18.862.236
JD 500.000रू 94.311.181