Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,005295 | JD 0,005318 | 0,14% |
3 tháng | JD 0,005292 | JD 0,005359 | 0,65% |
1 năm | JD 0,005292 | JD 0,005417 | 1,77% |
2 năm | JD 0,005292 | JD 0,005739 | 7,56% |
3 năm | JD 0,005292 | JD 0,006113 | 12,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Jordan (JOD) |
रू 1.000 | JD 5,3024 |
रू 5.000 | JD 26,512 |
रू 10.000 | JD 53,024 |
रू 25.000 | JD 132,56 |
रू 50.000 | JD 265,12 |
रू 100.000 | JD 530,24 |
रू 250.000 | JD 1.325,60 |
रू 500.000 | JD 2.651,19 |
रू 1.000.000 | JD 5.302,39 |
रू 5.000.000 | JD 26.512 |
रू 10.000.000 | JD 53.024 |
रू 25.000.000 | JD 132.560 |
रू 50.000.000 | JD 265.119 |
रू 100.000.000 | JD 530.239 |
रू 500.000.000 | JD 2.651.193 |