Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,005303 | JD 0,005318 | 0,23% |
3 tháng | JD 0,005292 | JD 0,005359 | 0,45% |
1 năm | JD 0,005292 | JD 0,005417 | 1,03% |
2 năm | JD 0,005292 | JD 0,005724 | 6,93% |
3 năm | JD 0,005292 | JD 0,006113 | 12,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Jordan (JOD) |
रू 1.000 | JD 5,3356 |
रू 5.000 | JD 26,678 |
रू 10.000 | JD 53,356 |
रू 25.000 | JD 133,39 |
रू 50.000 | JD 266,78 |
रू 100.000 | JD 533,56 |
रू 250.000 | JD 1.333,89 |
रू 500.000 | JD 2.667,79 |
रू 1.000.000 | JD 5.335,57 |
रू 5.000.000 | JD 26.678 |
रू 10.000.000 | JD 53.356 |
रू 25.000.000 | JD 133.389 |
रू 50.000.000 | JD 266.779 |
रू 100.000.000 | JD 533.557 |
रू 500.000.000 | JD 2.667.786 |