Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 79,279 | ₱ 81,511 | 2,60% |
3 tháng | ₱ 78,056 | ₱ 81,511 | 2,42% |
1 năm | ₱ 76,702 | ₱ 81,511 | 3,95% |
2 năm | ₱ 73,610 | ₱ 83,369 | 10,13% |
3 năm | ₱ 67,164 | ₱ 83,369 | 19,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Peso Philippines (PHP) |
JD 1 | ₱ 81,377 |
JD 5 | ₱ 406,89 |
JD 10 | ₱ 813,77 |
JD 25 | ₱ 2.034,43 |
JD 50 | ₱ 4.068,86 |
JD 100 | ₱ 8.137,73 |
JD 250 | ₱ 20.344 |
JD 500 | ₱ 40.689 |
JD 1.000 | ₱ 81.377 |
JD 5.000 | ₱ 406.886 |
JD 10.000 | ₱ 813.773 |
JD 25.000 | ₱ 2.034.432 |
JD 50.000 | ₱ 4.068.865 |
JD 100.000 | ₱ 8.137.729 |
JD 500.000 | ₱ 40.688.647 |