Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / TRY Đảo
JD
=
13/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 45,429 45,984 0,59%
3 tháng 43,357 45,984 4,78%
1 năm 27,732 45,984 63,82%
2 năm 22,042 45,984 106,10%
3 năm 11,666 45,984 281,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
JD 1 45,516
JD 5 227,58
JD 10 455,16
JD 25 1.137,90
JD 50 2.275,80
JD 100 4.551,61
JD 250 11.379
JD 500 22.758
JD 1.000 45.516
JD 5.000 227.580
JD 10.000 455.161
JD 25.000 1.137.902
JD 50.000 2.275.805
JD 100.000 4.551.609
JD 500.000 22.758.047