Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 45,429 | ₺ 45,984 | 0,59% |
3 tháng | ₺ 43,357 | ₺ 45,984 | 4,78% |
1 năm | ₺ 27,732 | ₺ 45,984 | 63,82% |
2 năm | ₺ 22,042 | ₺ 45,984 | 106,10% |
3 năm | ₺ 11,666 | ₺ 45,984 | 281,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
JD 1 | ₺ 45,516 |
JD 5 | ₺ 227,58 |
JD 10 | ₺ 455,16 |
JD 25 | ₺ 1.137,90 |
JD 50 | ₺ 2.275,80 |
JD 100 | ₺ 4.551,61 |
JD 250 | ₺ 11.379 |
JD 500 | ₺ 22.758 |
JD 1.000 | ₺ 45.516 |
JD 5.000 | ₺ 227.580 |
JD 10.000 | ₺ 455.161 |
JD 25.000 | ₺ 1.137.902 |
JD 50.000 | ₺ 2.275.805 |
JD 100.000 | ₺ 4.551.609 |
JD 500.000 | ₺ 22.758.047 |