Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,02175 | JD 0,02201 | 0,94% |
3 tháng | JD 0,02175 | JD 0,02297 | 4,18% |
1 năm | JD 0,02175 | JD 0,03588 | 38,67% |
2 năm | JD 0,02175 | JD 0,04492 | 50,77% |
3 năm | JD 0,02175 | JD 0,08572 | 74,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Jordan (JOD) |
₺ 100 | JD 2,1952 |
₺ 500 | JD 10,976 |
₺ 1.000 | JD 21,952 |
₺ 2.500 | JD 54,881 |
₺ 5.000 | JD 109,76 |
₺ 10.000 | JD 219,52 |
₺ 25.000 | JD 548,81 |
₺ 50.000 | JD 1.097,62 |
₺ 100.000 | JD 2.195,25 |
₺ 500.000 | JD 10.976 |
₺ 1.000.000 | JD 21.952 |
₺ 2.500.000 | JD 54.881 |
₺ 5.000.000 | JD 109.762 |
₺ 10.000.000 | JD 219.525 |
₺ 50.000.000 | JD 1.097.625 |