Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,02175 | JD 0,02201 | 0,44% |
3 tháng | JD 0,02175 | JD 0,02305 | 4,66% |
1 năm | JD 0,02175 | JD 0,03606 | 39,05% |
2 năm | JD 0,02175 | JD 0,04537 | 51,55% |
3 năm | JD 0,02175 | JD 0,08572 | 74,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Jordan (JOD) |
₺ 100 | JD 2,1969 |
₺ 500 | JD 10,985 |
₺ 1.000 | JD 21,969 |
₺ 2.500 | JD 54,923 |
₺ 5.000 | JD 109,85 |
₺ 10.000 | JD 219,69 |
₺ 25.000 | JD 549,23 |
₺ 50.000 | JD 1.098,46 |
₺ 100.000 | JD 2.196,92 |
₺ 500.000 | JD 10.985 |
₺ 1.000.000 | JD 21.969 |
₺ 2.500.000 | JD 54.923 |
₺ 5.000.000 | JD 109.846 |
₺ 10.000.000 | JD 219.692 |
₺ 50.000.000 | JD 1.098.458 |