Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / JOD Đảo
=
JD
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,02175 JD 0,02201 0,94%
3 tháng JD 0,02175 JD 0,02297 4,18%
1 năm JD 0,02175 JD 0,03588 38,67%
2 năm JD 0,02175 JD 0,04492 50,77%
3 năm JD 0,02175 JD 0,08572 74,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dinar Jordan (JOD)
100JD 2,1952
500JD 10,976
1.000JD 21,952
2.500JD 54,881
5.000JD 109,76
10.000JD 219,52
25.000JD 548,81
50.000JD 1.097,62
100.000JD 2.195,25
500.000JD 10.976
1.000.000JD 21.952
2.500.000JD 54.881
5.000.000JD 109.762
10.000.000JD 219.525
50.000.000JD 1.097.625