Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 9,5334 | TT$ 9,6066 | 0,44% |
3 tháng | TT$ 9,5273 | TT$ 9,6261 | 0,22% |
1 năm | TT$ 9,4732 | TT$ 9,6613 | 0,08% |
2 năm | TT$ 9,4186 | TT$ 9,7007 | 0,59% |
3 năm | TT$ 9,4156 | TT$ 9,7152 | 0,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
JD 1 | TT$ 9,5820 |
JD 5 | TT$ 47,910 |
JD 10 | TT$ 95,820 |
JD 25 | TT$ 239,55 |
JD 50 | TT$ 479,10 |
JD 100 | TT$ 958,20 |
JD 250 | TT$ 2.395,50 |
JD 500 | TT$ 4.791,00 |
JD 1.000 | TT$ 9.582,00 |
JD 5.000 | TT$ 47.910 |
JD 10.000 | TT$ 95.820 |
JD 25.000 | TT$ 239.550 |
JD 50.000 | TT$ 479.100 |
JD 100.000 | TT$ 958.200 |
JD 500.000 | TT$ 4.790.999 |