Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,1041 | JD 0,1049 | 0,38% |
3 tháng | JD 0,1039 | JD 0,1050 | 0,19% |
1 năm | JD 0,1035 | JD 0,1056 | 0,24% |
2 năm | JD 0,1031 | JD 0,1062 | 0,15% |
3 năm | JD 0,1029 | JD 0,1062 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Jordan (JOD) |
TT$ 100 | JD 10,442 |
TT$ 500 | JD 52,209 |
TT$ 1.000 | JD 104,42 |
TT$ 2.500 | JD 261,04 |
TT$ 5.000 | JD 522,09 |
TT$ 10.000 | JD 1.044,18 |
TT$ 25.000 | JD 2.610,44 |
TT$ 50.000 | JD 5.220,88 |
TT$ 100.000 | JD 10.442 |
TT$ 500.000 | JD 52.209 |
TT$ 1.000.000 | JD 104.418 |
TT$ 2.500.000 | JD 261.044 |
TT$ 5.000.000 | JD 522.088 |
TT$ 10.000.000 | JD 1.044.176 |
TT$ 50.000.000 | JD 5.220.881 |