Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / TZS Đảo
JD
=
TSh
13/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 3.643,16 TSh 3.677,42 0,31%
3 tháng TSh 3.575,46 TSh 3.677,42 1,79%
1 năm TSh 3.313,12 TSh 3.677,42 9,88%
2 năm TSh 3.259,69 TSh 3.677,42 11,41%
3 năm TSh 3.243,90 TSh 3.677,42 11,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Shilling Tanzania (TZS)
JD 1TSh 3.651,97
JD 5TSh 18.260
JD 10TSh 36.520
JD 25TSh 91.299
JD 50TSh 182.599
JD 100TSh 365.197
JD 250TSh 912.993
JD 500TSh 1.825.986
JD 1.000TSh 3.651.971
JD 5.000TSh 18.259.855
JD 10.000TSh 36.519.710
JD 25.000TSh 91.299.275
JD 50.000TSh 182.598.551
JD 100.000TSh 365.197.102
JD 500.000TSh 1.825.985.508