Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 3.643,16 | TSh 3.677,42 | 0,31% |
3 tháng | TSh 3.575,46 | TSh 3.677,42 | 1,79% |
1 năm | TSh 3.313,12 | TSh 3.677,42 | 9,88% |
2 năm | TSh 3.259,69 | TSh 3.677,42 | 11,41% |
3 năm | TSh 3.243,90 | TSh 3.677,42 | 11,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Shilling Tanzania (TZS) |
JD 1 | TSh 3.651,97 |
JD 5 | TSh 18.260 |
JD 10 | TSh 36.520 |
JD 25 | TSh 91.299 |
JD 50 | TSh 182.599 |
JD 100 | TSh 365.197 |
JD 250 | TSh 912.993 |
JD 500 | TSh 1.825.986 |
JD 1.000 | TSh 3.651.971 |
JD 5.000 | TSh 18.259.855 |
JD 10.000 | TSh 36.519.710 |
JD 25.000 | TSh 91.299.275 |
JD 50.000 | TSh 182.598.551 |
JD 100.000 | TSh 365.197.102 |
JD 500.000 | TSh 1.825.985.508 |