Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,0002719 | JD 0,0002750 | 0,84% |
3 tháng | JD 0,0002719 | JD 0,0002797 | 2,31% |
1 năm | JD 0,0002719 | JD 0,0003018 | 9,42% |
2 năm | JD 0,0002719 | JD 0,0003068 | 10,63% |
3 năm | JD 0,0002719 | JD 0,0003083 | 10,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Dinar Jordan (JOD) |
TSh 1.000 | JD 0,2727 |
TSh 5.000 | JD 1,3635 |
TSh 10.000 | JD 2,7269 |
TSh 25.000 | JD 6,8173 |
TSh 50.000 | JD 13,635 |
TSh 100.000 | JD 27,269 |
TSh 250.000 | JD 68,173 |
TSh 500.000 | JD 136,35 |
TSh 1.000.000 | JD 272,69 |
TSh 5.000.000 | JD 1.363,46 |
TSh 10.000.000 | JD 2.726,92 |
TSh 25.000.000 | JD 6.817,30 |
TSh 50.000.000 | JD 13.635 |
TSh 100.000.000 | JD 27.269 |
TSh 500.000.000 | JD 136.346 |