Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 34.972 | ₫ 35.907 | 2,22% |
3 tháng | ₫ 34.346 | ₫ 35.907 | 3,28% |
1 năm | ₫ 33.062 | ₫ 35.907 | 7,97% |
2 năm | ₫ 32.350 | ₫ 35.907 | 10,33% |
3 năm | ₫ 31.895 | ₫ 35.907 | 9,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Việt Nam Đồng (VND) |
د.ا 1 | ₫ 35.748 |
د.ا 5 | ₫ 178.740 |
د.ا 10 | ₫ 357.480 |
د.ا 25 | ₫ 893.700 |
د.ا 50 | ₫ 1.787.401 |
د.ا 100 | ₫ 3.574.801 |
د.ا 250 | ₫ 8.937.003 |
د.ا 500 | ₫ 17.874.006 |
د.ا 1.000 | ₫ 35.748.011 |
د.ا 5.000 | ₫ 178.740.055 |
د.ا 10.000 | ₫ 357.480.110 |
د.ا 25.000 | ₫ 893.700.275 |
د.ا 50.000 | ₫ 1.787.400.550 |
د.ا 100.000 | ₫ 3.574.801.100 |
د.ا 500.000 | ₫ 17.874.005.501 |