Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / KHR Đảo
JP¥
=
02/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,882 26,738 1,56%
3 tháng 25,882 27,795 5,69%
1 năm 25,882 30,793 13,26%
2 năm 25,882 32,302 16,11%
3 năm 25,882 37,484 29,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Riel Campuchia (KHR)
JP¥ 1 26,363
JP¥ 5 131,81
JP¥ 10 263,63
JP¥ 25 659,07
JP¥ 50 1.318,14
JP¥ 100 2.636,27
JP¥ 250 6.590,69
JP¥ 500 13.181
JP¥ 1.000 26.363
JP¥ 5.000 131.814
JP¥ 10.000 263.627
JP¥ 25.000 659.069
JP¥ 50.000 1.318.137
JP¥ 100.000 2.636.275
JP¥ 500.000 13.181.374