Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,8459 | रू 0,8809 | 2,16% |
3 tháng | रू 0,8459 | रू 0,9028 | 3,81% |
1 năm | रू 0,8459 | रू 0,9764 | 10,84% |
2 năm | रू 0,8459 | रू 1,0204 | 8,68% |
3 năm | रू 0,8459 | रू 1,0923 | 20,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rupee Nepal (NPR) |
JP¥ 1 | रू 0,8703 |
JP¥ 5 | रू 4,3513 |
JP¥ 10 | रू 8,7025 |
JP¥ 25 | रू 21,756 |
JP¥ 50 | रू 43,513 |
JP¥ 100 | रू 87,025 |
JP¥ 250 | रू 217,56 |
JP¥ 500 | रू 435,13 |
JP¥ 1.000 | रू 870,25 |
JP¥ 5.000 | रू 4.351,26 |
JP¥ 10.000 | रू 8.702,51 |
JP¥ 25.000 | रू 21.756 |
JP¥ 50.000 | रू 43.513 |
JP¥ 100.000 | रू 87.025 |
JP¥ 500.000 | रू 435.126 |