Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / NPR Đảo
JP¥
=
रू
02/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,8459 रू 0,8809 2,16%
3 tháng रू 0,8459 रू 0,9028 3,81%
1 năm रू 0,8459 रू 0,9764 10,84%
2 năm रू 0,8459 रू 1,0204 8,68%
3 năm रू 0,8459 रू 1,0923 20,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rupee Nepal (NPR)
JP¥ 1रू 0,8703
JP¥ 5रू 4,3513
JP¥ 10रू 8,7025
JP¥ 25रू 21,756
JP¥ 50रू 43,513
JP¥ 100रू 87,025
JP¥ 250रू 217,56
JP¥ 500रू 435,13
JP¥ 1.000रू 870,25
JP¥ 5.000रू 4.351,26
JP¥ 10.000रू 8.702,51
JP¥ 25.000रू 21.756
JP¥ 50.000रू 43.513
JP¥ 100.000रू 87.025
JP¥ 500.000रू 435.126