Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,1468 | JP¥ 1,1822 | 1,59% |
3 tháng | JP¥ 1,1076 | JP¥ 1,1822 | 3,85% |
1 năm | JP¥ 1,0242 | JP¥ 1,1822 | 13,81% |
2 năm | JP¥ 0,9800 | JP¥ 1,1822 | 11,00% |
3 năm | JP¥ 0,9155 | JP¥ 1,1822 | 25,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Yên Nhật (JPY) |
रू 1 | JP¥ 1,1654 |
रू 5 | JP¥ 5,8270 |
रू 10 | JP¥ 11,654 |
रू 25 | JP¥ 29,135 |
रू 50 | JP¥ 58,270 |
रू 100 | JP¥ 116,54 |
रू 250 | JP¥ 291,35 |
रू 500 | JP¥ 582,70 |
रू 1.000 | JP¥ 1.165,40 |
रू 5.000 | JP¥ 5.827,01 |
रू 10.000 | JP¥ 11.654 |
रू 25.000 | JP¥ 29.135 |
रू 50.000 | JP¥ 58.270 |
रू 100.000 | JP¥ 116.540 |
रू 500.000 | JP¥ 582.701 |