Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / JPY Đảo
रू
=
JP¥
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,1468 JP¥ 1,1822 1,59%
3 tháng JP¥ 1,1076 JP¥ 1,1822 3,85%
1 năm JP¥ 1,0242 JP¥ 1,1822 13,81%
2 năm JP¥ 0,9800 JP¥ 1,1822 11,00%
3 năm JP¥ 0,9155 JP¥ 1,1822 25,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Yên Nhật (JPY)
रू 1JP¥ 1,1654
रू 5JP¥ 5,8270
रू 10JP¥ 11,654
रू 25JP¥ 29,135
रू 50JP¥ 58,270
रू 100JP¥ 116,54
रू 250JP¥ 291,35
रू 500JP¥ 582,70
रू 1.000JP¥ 1.165,40
रू 5.000JP¥ 5.827,01
रू 10.000JP¥ 11.654
रू 25.000JP¥ 29.135
रू 50.000JP¥ 58.270
रू 100.000JP¥ 116.540
रू 500.000JP¥ 582.701