Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,3662 | ₱ 0,3735 | 0,42% |
3 tháng | ₱ 0,3662 | ₱ 0,3796 | 1,66% |
1 năm | ₱ 0,3662 | ₱ 0,4146 | 9,29% |
2 năm | ₱ 0,3662 | ₱ 0,4288 | 7,56% |
3 năm | ₱ 0,3662 | ₱ 0,4656 | 15,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Philippines (PHP) |
JP¥ 10 | ₱ 3,7283 |
JP¥ 50 | ₱ 18,642 |
JP¥ 100 | ₱ 37,283 |
JP¥ 250 | ₱ 93,208 |
JP¥ 500 | ₱ 186,42 |
JP¥ 1.000 | ₱ 372,83 |
JP¥ 2.500 | ₱ 932,08 |
JP¥ 5.000 | ₱ 1.864,15 |
JP¥ 10.000 | ₱ 3.728,30 |
JP¥ 50.000 | ₱ 18.642 |
JP¥ 100.000 | ₱ 37.283 |
JP¥ 250.000 | ₱ 93.208 |
JP¥ 500.000 | ₱ 186.415 |
JP¥ 1.000.000 | ₱ 372.830 |
JP¥ 5.000.000 | ₱ 1.864.150 |