Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / PHP Đảo
JP¥
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3662 0,3735 0,42%
3 tháng 0,3662 0,3796 1,66%
1 năm 0,3662 0,4146 9,29%
2 năm 0,3662 0,4288 7,56%
3 năm 0,3662 0,4656 15,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Philippines (PHP)
JP¥ 10 3,7283
JP¥ 50 18,642
JP¥ 100 37,283
JP¥ 250 93,208
JP¥ 500 186,42
JP¥ 1.000 372,83
JP¥ 2.500 932,08
JP¥ 5.000 1.864,15
JP¥ 10.000 3.728,30
JP¥ 50.000 18.642
JP¥ 100.000 37.283
JP¥ 250.000 93.208
JP¥ 500.000 186.415
JP¥ 1.000.000 372.830
JP¥ 5.000.000 1.864.150