Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,5872 | ₽ 0,6144 | 2,54% |
3 tháng | ₽ 0,5872 | ₽ 0,6300 | 3,59% |
1 năm | ₽ 0,5629 | ₽ 0,7002 | 1,15% |
2 năm | ₽ 0,3848 | ₽ 0,7002 | 6,48% |
3 năm | ₽ 0,3848 | ₽ 1,2200 | 14,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rúp Nga (RUB) |
JP¥ 1 | ₽ 0,6087 |
JP¥ 5 | ₽ 3,0433 |
JP¥ 10 | ₽ 6,0866 |
JP¥ 25 | ₽ 15,217 |
JP¥ 50 | ₽ 30,433 |
JP¥ 100 | ₽ 60,866 |
JP¥ 250 | ₽ 152,17 |
JP¥ 500 | ₽ 304,33 |
JP¥ 1.000 | ₽ 608,66 |
JP¥ 5.000 | ₽ 3.043,32 |
JP¥ 10.000 | ₽ 6.086,63 |
JP¥ 25.000 | ₽ 15.217 |
JP¥ 50.000 | ₽ 30.433 |
JP¥ 100.000 | ₽ 60.866 |
JP¥ 500.000 | ₽ 304.332 |