Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,6391 | JP¥ 1,7114 | 3,90% |
3 tháng | JP¥ 1,5872 | JP¥ 1,7114 | 5,03% |
1 năm | JP¥ 1,4281 | JP¥ 1,7526 | 0,52% |
2 năm | JP¥ 1,4281 | JP¥ 2,5987 | 15,72% |
3 năm | JP¥ 0,8197 | JP¥ 2,5987 | 15,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Yên Nhật (JPY) |
₽ 1 | JP¥ 1,7114 |
₽ 5 | JP¥ 8,5570 |
₽ 10 | JP¥ 17,114 |
₽ 25 | JP¥ 42,785 |
₽ 50 | JP¥ 85,570 |
₽ 100 | JP¥ 171,14 |
₽ 250 | JP¥ 427,85 |
₽ 500 | JP¥ 855,70 |
₽ 1.000 | JP¥ 1.711,41 |
₽ 5.000 | JP¥ 8.557,03 |
₽ 10.000 | JP¥ 17.114 |
₽ 25.000 | JP¥ 42.785 |
₽ 50.000 | JP¥ 85.570 |
₽ 100.000 | JP¥ 171.141 |
₽ 500.000 | JP¥ 855.703 |