Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / JPY Đảo
=
JP¥
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,6391 JP¥ 1,7114 3,90%
3 tháng JP¥ 1,5872 JP¥ 1,7114 5,03%
1 năm JP¥ 1,4281 JP¥ 1,7526 0,52%
2 năm JP¥ 1,4281 JP¥ 2,5987 15,72%
3 năm JP¥ 0,8197 JP¥ 2,5987 15,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 1,7114
5JP¥ 8,5570
10JP¥ 17,114
25JP¥ 42,785
50JP¥ 85,570
100JP¥ 171,14
250JP¥ 427,85
500JP¥ 855,70
1.000JP¥ 1.711,41
5.000JP¥ 8.557,03
10.000JP¥ 17.114
25.000JP¥ 42.785
50.000JP¥ 85.570
100.000JP¥ 171.141
500.000JP¥ 855.703