Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 8,2265 | FRw 8,5246 | 3,50% |
3 tháng | FRw 8,2265 | FRw 8,7926 | 4,50% |
1 năm | FRw 7,9769 | FRw 8,9546 | 1,09% |
2 năm | FRw 7,0698 | FRw 8,9546 | 2,56% |
3 năm | FRw 7,0698 | FRw 9,3295 | 11,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Franc Rwanda (RWF) |
JP¥ 1 | FRw 8,2777 |
JP¥ 5 | FRw 41,388 |
JP¥ 10 | FRw 82,777 |
JP¥ 25 | FRw 206,94 |
JP¥ 50 | FRw 413,88 |
JP¥ 100 | FRw 827,77 |
JP¥ 250 | FRw 2.069,42 |
JP¥ 500 | FRw 4.138,85 |
JP¥ 1.000 | FRw 8.277,70 |
JP¥ 5.000 | FRw 41.388 |
JP¥ 10.000 | FRw 82.777 |
JP¥ 25.000 | FRw 206.942 |
JP¥ 50.000 | FRw 413.885 |
JP¥ 100.000 | FRw 827.770 |
JP¥ 500.000 | FRw 4.138.848 |