Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / RWF Đảo
JP¥
=
FRw
29/04/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 8,2265 FRw 8,5246 3,50%
3 tháng FRw 8,2265 FRw 8,7926 4,50%
1 năm FRw 7,9769 FRw 8,9546 1,09%
2 năm FRw 7,0698 FRw 8,9546 2,56%
3 năm FRw 7,0698 FRw 9,3295 11,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Franc Rwanda (RWF)
JP¥ 1FRw 8,2777
JP¥ 5FRw 41,388
JP¥ 10FRw 82,777
JP¥ 25FRw 206,94
JP¥ 50FRw 413,88
JP¥ 100FRw 827,77
JP¥ 250FRw 2.069,42
JP¥ 500FRw 4.138,85
JP¥ 1.000FRw 8.277,70
JP¥ 5.000FRw 41.388
JP¥ 10.000FRw 82.777
JP¥ 25.000FRw 206.942
JP¥ 50.000FRw 413.885
JP¥ 100.000FRw 827.770
JP¥ 500.000FRw 4.138.848