Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,1183 | JP¥ 0,1216 | 0,93% |
3 tháng | JP¥ 0,1137 | JP¥ 0,1216 | 2,18% |
1 năm | JP¥ 0,1117 | JP¥ 0,1254 | 0,42% |
2 năm | JP¥ 0,1117 | JP¥ 0,1414 | 4,56% |
3 năm | JP¥ 0,1072 | JP¥ 0,1414 | 10,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Yên Nhật (JPY) |
FRw 100 | JP¥ 12,062 |
FRw 500 | JP¥ 60,312 |
FRw 1.000 | JP¥ 120,62 |
FRw 2.500 | JP¥ 301,56 |
FRw 5.000 | JP¥ 603,12 |
FRw 10.000 | JP¥ 1.206,25 |
FRw 25.000 | JP¥ 3.015,62 |
FRw 50.000 | JP¥ 6.031,25 |
FRw 100.000 | JP¥ 12.062 |
FRw 500.000 | JP¥ 60.312 |
FRw 1.000.000 | JP¥ 120.625 |
FRw 2.500.000 | JP¥ 301.562 |
FRw 5.000.000 | JP¥ 603.125 |
FRw 10.000.000 | JP¥ 1.206.250 |
FRw 50.000.000 | JP¥ 6.031.249 |