Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / JPY Đảo
FRw
=
JP¥
14/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,1183 JP¥ 0,1216 0,93%
3 tháng JP¥ 0,1137 JP¥ 0,1216 2,18%
1 năm JP¥ 0,1117 JP¥ 0,1254 0,42%
2 năm JP¥ 0,1117 JP¥ 0,1414 4,56%
3 năm JP¥ 0,1072 JP¥ 0,1414 10,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Yên Nhật (JPY)
FRw 100JP¥ 12,062
FRw 500JP¥ 60,312
FRw 1.000JP¥ 120,62
FRw 2.500JP¥ 301,56
FRw 5.000JP¥ 603,12
FRw 10.000JP¥ 1.206,25
FRw 25.000JP¥ 3.015,62
FRw 50.000JP¥ 6.031,25
FRw 100.000JP¥ 12.062
FRw 500.000JP¥ 60.312
FRw 1.000.000JP¥ 120.625
FRw 2.500.000JP¥ 301.562
FRw 5.000.000JP¥ 603.125
FRw 10.000.000JP¥ 1.206.250
FRw 50.000.000JP¥ 6.031.249