Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TMT Đảo
JP¥
=
m
28/04/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02232 m 0,02321 3,85%
3 tháng m 0,02232 m 0,02393 5,73%
1 năm m 0,02232 m 0,02620 14,81%
2 năm m 0,02232 m 0,02761 18,42%
3 năm m 0,02232 m 0,03232 30,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Manat Turkmenistan (TMT)
JP¥ 100m 2,2162
JP¥ 500m 11,081
JP¥ 1.000m 22,162
JP¥ 2.500m 55,406
JP¥ 5.000m 110,81
JP¥ 10.000m 221,62
JP¥ 25.000m 554,06
JP¥ 50.000m 1.108,12
JP¥ 100.000m 2.216,25
JP¥ 500.000m 11.081
JP¥ 1.000.000m 22.162
JP¥ 2.500.000m 55.406
JP¥ 5.000.000m 110.812
JP¥ 10.000.000m 221.625
JP¥ 50.000.000m 1.108.123