Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,02232 | m 0,02321 | 3,85% |
3 tháng | m 0,02232 | m 0,02393 | 5,73% |
1 năm | m 0,02232 | m 0,02620 | 14,81% |
2 năm | m 0,02232 | m 0,02761 | 18,42% |
3 năm | m 0,02232 | m 0,03232 | 30,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Manat Turkmenistan (TMT) |
JP¥ 100 | m 2,2162 |
JP¥ 500 | m 11,081 |
JP¥ 1.000 | m 22,162 |
JP¥ 2.500 | m 55,406 |
JP¥ 5.000 | m 110,81 |
JP¥ 10.000 | m 221,62 |
JP¥ 25.000 | m 554,06 |
JP¥ 50.000 | m 1.108,12 |
JP¥ 100.000 | m 2.216,25 |
JP¥ 500.000 | m 11.081 |
JP¥ 1.000.000 | m 22.162 |
JP¥ 2.500.000 | m 55.406 |
JP¥ 5.000.000 | m 110.812 |
JP¥ 10.000.000 | m 221.625 |
JP¥ 50.000.000 | m 1.108.123 |