Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / JPY Đảo
m
=
JP¥
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 43,618 JP¥ 44,989 1,18%
3 tháng JP¥ 41,786 JP¥ 44,989 3,72%
1 năm JP¥ 38,782 JP¥ 44,989 14,75%
2 năm JP¥ 36,217 JP¥ 44,989 20,41%
3 năm JP¥ 30,964 JP¥ 44,989 42,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Yên Nhật (JPY)
m 1JP¥ 44,507
m 5JP¥ 222,54
m 10JP¥ 445,07
m 25JP¥ 1.112,68
m 50JP¥ 2.225,36
m 100JP¥ 4.450,71
m 250JP¥ 11.127
m 500JP¥ 22.254
m 1.000JP¥ 44.507
m 5.000JP¥ 222.536
m 10.000JP¥ 445.071
m 25.000JP¥ 1.112.678
m 50.000JP¥ 2.225.356
m 100.000JP¥ 4.450.713
m 500.000JP¥ 22.253.563