Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 43,618 | JP¥ 44,989 | 1,18% |
3 tháng | JP¥ 41,786 | JP¥ 44,989 | 3,72% |
1 năm | JP¥ 38,782 | JP¥ 44,989 | 14,75% |
2 năm | JP¥ 36,217 | JP¥ 44,989 | 20,41% |
3 năm | JP¥ 30,964 | JP¥ 44,989 | 42,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Yên Nhật (JPY) |
m 1 | JP¥ 44,507 |
m 5 | JP¥ 222,54 |
m 10 | JP¥ 445,07 |
m 25 | JP¥ 1.112,68 |
m 50 | JP¥ 2.225,36 |
m 100 | JP¥ 4.450,71 |
m 250 | JP¥ 11.127 |
m 500 | JP¥ 22.254 |
m 1.000 | JP¥ 44.507 |
m 5.000 | JP¥ 222.536 |
m 10.000 | JP¥ 445.071 |
m 25.000 | JP¥ 1.112.678 |
m 50.000 | JP¥ 2.225.356 |
m 100.000 | JP¥ 4.450.713 |
m 500.000 | JP¥ 22.253.563 |