Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TRY Đảo
JP¥
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2055 0,2124 0,45%
3 tháng 0,2041 0,2182 2,58%
1 năm 0,1427 0,2182 45,72%
2 năm 0,1141 0,2182 85,05%
3 năm 0,07514 0,2182 177,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
JP¥ 100 21,133
JP¥ 500 105,67
JP¥ 1.000 211,33
JP¥ 2.500 528,33
JP¥ 5.000 1.056,65
JP¥ 10.000 2.113,31
JP¥ 25.000 5.283,26
JP¥ 50.000 10.567
JP¥ 100.000 21.133
JP¥ 500.000 105.665
JP¥ 1.000.000 211.331
JP¥ 2.500.000 528.326
JP¥ 5.000.000 1.056.653
JP¥ 10.000.000 2.113.305
JP¥ 50.000.000 10.566.527