Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2055 | ₺ 0,2124 | 0,45% |
3 tháng | ₺ 0,2041 | ₺ 0,2182 | 2,58% |
1 năm | ₺ 0,1427 | ₺ 0,2182 | 45,72% |
2 năm | ₺ 0,1141 | ₺ 0,2182 | 85,05% |
3 năm | ₺ 0,07514 | ₺ 0,2182 | 177,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
JP¥ 100 | ₺ 21,133 |
JP¥ 500 | ₺ 105,67 |
JP¥ 1.000 | ₺ 211,33 |
JP¥ 2.500 | ₺ 528,33 |
JP¥ 5.000 | ₺ 1.056,65 |
JP¥ 10.000 | ₺ 2.113,31 |
JP¥ 25.000 | ₺ 5.283,26 |
JP¥ 50.000 | ₺ 10.567 |
JP¥ 100.000 | ₺ 21.133 |
JP¥ 500.000 | ₺ 105.665 |
JP¥ 1.000.000 | ₺ 211.331 |
JP¥ 2.500.000 | ₺ 528.326 |
JP¥ 5.000.000 | ₺ 1.056.653 |
JP¥ 10.000.000 | ₺ 2.113.305 |
JP¥ 50.000.000 | ₺ 10.566.527 |