Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 4,7362 | JP¥ 4,8652 | 2,07% |
3 tháng | JP¥ 4,5832 | JP¥ 4,8791 | 0,61% |
1 năm | JP¥ 4,5832 | JP¥ 7,0086 | 29,95% |
2 năm | JP¥ 4,5832 | JP¥ 8,2770 | 41,41% |
3 năm | JP¥ 4,5832 | JP¥ 13,309 | 62,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Yên Nhật (JPY) |
₺ 1 | JP¥ 4,8407 |
₺ 5 | JP¥ 24,203 |
₺ 10 | JP¥ 48,407 |
₺ 25 | JP¥ 121,02 |
₺ 50 | JP¥ 242,03 |
₺ 100 | JP¥ 484,07 |
₺ 250 | JP¥ 1.210,17 |
₺ 500 | JP¥ 2.420,35 |
₺ 1.000 | JP¥ 4.840,70 |
₺ 5.000 | JP¥ 24.203 |
₺ 10.000 | JP¥ 48.407 |
₺ 25.000 | JP¥ 121.017 |
₺ 50.000 | JP¥ 242.035 |
₺ 100.000 | JP¥ 484.070 |
₺ 500.000 | JP¥ 2.420.350 |