Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / JPY Đảo
=
JP¥
15/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 4,7362 JP¥ 4,8652 2,07%
3 tháng JP¥ 4,5832 JP¥ 4,8791 0,61%
1 năm JP¥ 4,5832 JP¥ 7,0086 29,95%
2 năm JP¥ 4,5832 JP¥ 8,2770 41,41%
3 năm JP¥ 4,5832 JP¥ 13,309 62,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 4,8407
5JP¥ 24,203
10JP¥ 48,407
25JP¥ 121,02
50JP¥ 242,03
100JP¥ 484,07
250JP¥ 1.210,17
500JP¥ 2.420,35
1.000JP¥ 4.840,70
5.000JP¥ 24.203
10.000JP¥ 48.407
25.000JP¥ 121.017
50.000JP¥ 242.035
100.000JP¥ 484.070
500.000JP¥ 2.420.350